Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commissioner

Nghe phát âm

Mục lục

/kəˈmɪʃənər/

Thông dụng

Danh từ

Người được uỷ quyền
Uỷ viên hội đồng
Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)
high commissioner
cao uỷ
Commissioner for Oaths
vị cố vấn chuyên chứng nhận lời tuyên thệ về các văn kiện pháp lý

Chuyên ngành

Kinh tế

cố vấn
viên tham tán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
magistrate , government official , administrator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top