Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Bureau
Nghe phát âmMục lục |
BrE /ˈbjʊərəʊ/
NAmE /'bjʊərəʊ/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus
Cục, nha, vụ
- the Bureau of Information
- cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- the Federal Bureau of Investigation
- cục điều tra liên bang ( Mỹ)
- the Bureau of Personnel
- vụ tổ chức
Văn phòng, tổ chức, hiệp hội
- Interactive advertising Bureau
- Hiệp hội quảng cáo tương tác
Bàn làm việc, bàn giấy
Tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
viện
Kỹ thuật chung
bàn làm việc
cục
ban
phòng
- Annoyance Call Bureau (ACB)
- văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
- architectural design bureau
- phòng thiết kế kiến trúc
- computer service bureau
- văn phòng dịch vụ máy tính
- design bureau
- phòng thiết kế
- engineering design bureau
- phòng thiết kế kỹ thuật
- information bureau
- phòng chỉ dẫn
- International Bureau of Weights and Measures
- Văn phòng Cân Đo Quốc tế
- ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
- Văn phòng của Uỷ ban Vô tuyến ITU
- Repair Service Bureau (RSB
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- service bureau
- văn phòng phục vụ
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
văn phòng
- Annoyance Call Bureau (ACB)
- văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
- computer service bureau
- văn phòng dịch vụ máy tính
- International Bureau of Weights and Measures
- Văn phòng Cân Đo Quốc tế
- ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
- Văn phòng của Ủy ban Vô tuyến ITU
- Repair Service Bureau (RSB)
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- service bureau
- văn phòng phục vụ
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
Kinh tế
cơ quan
- accommodation bureau
- cơ quan nhà đất
cục vụ
cục
văn phòng
- Better Business Bureau
- Văn phòng Cải thiện Kinh doanh
- convention and visitors bureau
- văn phòng hội nghị và du khách
- housing bureau
- văn phòng thu xếp chỗ trọ
- International Bureau of Social Tourism
- văn phòng quốc tế về du lịch xã hội
- Investors Service Bureau
- văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
- publicity bureau
- văn phòng quảng cáo
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- tourist bureau
- văn phòng du lịch
- translation bureau
- văn phòng dịch thuật
- translation bureau
- văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agency , authority , board , commission , committee , department , division , front office * , office , salt mines , service , setup , shop , store , chiffonier , commode , desk , dresser , highboy , sideboard , writing desk , branch , chest
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- như intelligence bureau,
- cơ quan thiết kế, phòng thiết kế, architectural design bureau, phòng thiết kế kiến trúc, engineering design bureau, phòng thiết kế kỹ thuật
- triển lãm quốc tế, international exhibition bureau, cục triển lãm quốc tế
- / ,ef bi: 'ai /, viết tắt, cục điều tra liên bang của mỹ ( federal bureau of investigation),
- quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
- văn phòng dịch vụ, văn phòng phục vụ, công ty dịch vụ, văn phòng dịch vụ, investors service bureau, văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
- trạm khí tượng, Xây dựng: đài khí tượng, Từ đồng nghĩa: noun, anemometer , barometer , weather bureau
- ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt, Từ đồng nghĩa: noun, bureau , cabinet , chest , commode , cupboard...
- bản tin (các trang) hồng, bảng pink sheets, là một hệ thống điện tử - ấn
Xem tiếp các từ khác
-
Bureau Veritas
phòng đăng kiểm tàu (của pháp), -
Bureau chief
cục trưởng, trưởng nha, -
Bureau de change
phòng thu đổi mua bán ngoại hối, phòng thu đổi ngoại tệ, -
Bureau of Broadcast Measurement
cục trắc lượng truyền thanh, -
Bureau of Commerce
cục thương mại hàng không (mỹ), cục thông thương hàng không, -
Bureau of Custom (the ...)
cục hải quan, -
Bureau of Labor Statistics
cục thống kê lao động, -
Bureau of Standards
cục tiêu chuẩn (mỹ), -
Bureau of budget
cục ngân sách, -
Bureau of customs
cục hải quan,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.718 lượt xemThe Supermarket
1.135 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?