- Từ điển Anh - Việt
Trustee
Mục lục |
/trʌs´ti:/
Thông dụng
Danh từ
Người được uỷ thác trông nom
Uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
Nước trông coi một lãnh thổ được ủy thác
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người được tin
Kinh tế
người được ủy thác
- bare trustee
- người được ủy thác đơn thuần
- constructive trustee
- người được ủy thác ngụ ý
- constructive trustee
- người được ủy thác ngụ ý (ngầm hiểu)
- managing trustee
- người được ủy thác quản lý
- trustee investment
- đầu tư của người được ủy thác
người giám hộ
người nhận chuyển di sản
người nhận chuyển tài sản
người quản lý tài sản gởi giữ
người quản lý tài sản gửi giữ
người quản lý thụ thác
người thụ ủy
Giải thích VN: Xem Trust.
- testamentary trustee
- người thụ ủy di chúc
- trustee bankruptcy
- người thụ ủy trong vụ phá sản
- trustee of a living trust
- người thụ ủy ủy thác của người còn sống
người tín thác
- bond trustee
- người tín thác trái phiếu
- trustee in bankruptcy
- người tín thác phá sản
- trustee stocks
- chứng khoán của người tín thác
viên quản lý tài sản
viên quản tài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , custodian , executor , executrix , fiduciary , guardian , keeper , warden , administrator , bailee , depositary , depository , director , overseer , regent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trustee's cash account
tài sản tiền mặt của người thụ thác, -
Trustee bank
ngân hàng tín thác, ngân hàng ủy thác, -
Trustee bankruptcy
người thụ ủy trong vụ phá sản, -
Trustee bond
trái phiếu của người thụ thác, -
Trustee cash account
tài khoản tiền mặt của người thụ thác, -
Trustee clause
điều khoản người thụ thác, -
Trustee in bankruptcy
người quản lý, người thụ thác tài sản phá sản, người tín thác phá sản, viên trưởng quản khánh tận (do tòa án chỉ... -
Trustee investment
đầu tư của người được ủy thác, -
Trustee investments
việc đầu tư, -
Trustee of a living trust
người thụ ủy ủy thác của người còn sống, -
Trustee saving bank
ngân hàng tiết kiệm tín thác, -
Trustee savings bank
ngân hàng tiết kiệm tín thác, ngân hàng ủy thác tiết kiệm, -
Trustee savings hank
ngân hàng ủy thác tiết kiệm, -
Trustee securities
chứng khoán thụ thác, -
Trustee service
dịch vụ tín thác, -
Trustee status
quy chế chứng khoán tín thác, tư cách đầu tư tín thác, -
Trustee stocks
chứng khoán của người tín thác, -
Trustees
, -
Trusteeship
/ trʌ´sti:ʃip /, Danh từ: cương vị của người được ủy thác trông nom, sự ủy trị (trách nhiệm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.