- Từ điển Anh - Việt
Commonalty
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔmənəlti/
Thông dụng
Danh từ
Những người bình dân, dân chúng
Phần đông (của loài người...)
Đoàn thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob , pleb , plebeian , populace , public , ruck , third estate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commonantigen
kháng nguyên thông thường, -
Commonbile duct
ống mật chủ, -
Commoner
/ ´kɔmənə /, Danh từ: người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu... -
Commoness
Danh từ: tính chất phổ thông, bình thường, thô thiển, -
Commonextensor muscle of digits
cơ duỗi chung các ngón tay, -
Commoney
Danh từ: hòn bi loại xấu, -
Commonfibular nerve
dây thầnkinh mác chung, dây thần kinh hông kheo ngoài, -
Commonhepatic artery
động mạch gan chung, -
Commonhepatic duct
ống gan chung, -
Commoniliac artery
động mạch chậu gốc, -
Commoninterosseous artery
động mạch gian cốt sống chung, -
Commonish
Tính từ: phổ thông; bình thường, -
Commonligament of knee
dây chằng ngang khớp gối, -
Commonly
/ ´kɔmənli /, phó từ, thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục, Từ đồng... -
Commonness
/ ´kɔmənnis /, danh từ, tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ... -
Commonperoneal nerve
dây thầnkinh mác chung, dây thần kinh hông-kheo ngoài, -
Commonplace
/ ´kɔmən¸pleis /, Danh từ: Điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường;... -
Commonplace-book
Danh từ: sổ tay, -
Commonplaceness
/ ´kɔmən¸pleisnis /, danh từ, tính tầm thường; tính chất sáo, tính chất cũ rích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.