Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commoner

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔmənə/

Thông dụng

Danh từ

Người bình dân
Học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt)
Người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ
the First (Chief) commoner
chủ tịch Hạ nghị viện ( Anh)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bourgeois , bourgeoisie , civilian , peasant , citizen , common , commonality , crowd , hoi polloi , mass , mob , pleb , plebeian , populace , public , ruck , third estate , plebe , student

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top