Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commonly

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔmənli/

Thông dụng

Phó từ
Thường thường, thông thường, bình thường
Tầm thường, thô tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
as a rule , by ordinary , frequently , generally , more often than not , ordinarily , regularly , consistently , customarily , habitually , naturally , normally , often , routinely , typically , popular , usually , widely

Từ trái nghĩa

adverb
uncommonly , unusually

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top