Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concrete mixer

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

máy trộn bêtông
concrete mixer bucket
thùng máy trộn bêtông
continuous-action concrete mixer
máy trộn bêtông liên tục
drum concrete mixer
máy trộn bêtông kiểu trống
gas concrete mixer
máy trộn bêtông khí
gravity concrete mixer
máy trộn bêtông kiểu trọng lực
mobile concrete mixer
máy trộn bêtông di động
paddle concrete mixer
máy trộn bêtông kiểu bơi chèo
paddle concrete mixer
máy trộn bêtông kiểu cánh
revolving-drum concrete mixer
máy trộn bêtông kiểu trống quay
road concrete mixer
máy trộn bêtông làm đường
vibrating concrete mixer
máy trộn bêtông kiểu rung

Kỹ thuật chung

máy trộn bê tông
asphaltic concrete mixer
máy trộn bê tông atfan
automatic concrete mixer
máy trộn bê tông tự động
compulsory concrete mixer
máy trộn bê tông cưỡng bức
concrete mixer on pneumatic wheels
máy trộn bê tông trên bánh hơi
concrete mixer with vibrating blades
máy trộn bê tông kiểu cánh cung
electric concrete mixer
máy trộn bê tông dùng điện
rotary drum concrete mixer
máy trộn bê tông kiểu trống xoay
tilting drum concrete mixer
máy trộn bê tông kiểu trống lật
volume production concrete mixer
máy trộn bê tông dung tích lớn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top