Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tilting

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự nghiêng đi
Sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
(kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn

Hóa học & vật liệu

độ nghêng

Kỹ thuật chung

nghiêng
converter tilting
sự làm nghiêng lò thổi
tilting baseboard
tấm đáy nghiêng
tilting box
ống lót nghiêng (máy bơm)
tilting deformation
biến dạng nghiêng
tilting dozer
máy ủi làm nghiêng
tilting furnace
lò nghiêng được
tilting head
đầu nghiêng (bộ phóng ảnh)
tilting motion
chuyển động nghiêng
tilting mould
khuôn nghiêng
tilting of strata
sự nghiêng của các tầng
tilting rotor helicopter
trực thăng roto nghiêng
tilting table
bàn nghiêng vạn năng
tilting tank
bình nghiêng
nghiêng dốc
dốc
sự lật
sự nghiêng
tilting of strata
sự nghiêng của các tầng

Cơ - Điện tử

Sự nghiêng, sự rèn bằng búa đòn

Sự nghiêng, sự rèn bằng búa đòn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top