Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condiment

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔndimənt/

Thông dụng

Danh từ

Đồ gia vị

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gia vị

Kinh tế

gia vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
catsup , dressing , gravy , horseradish , ketchup , mustard , pepper , relish , salsa , salt , sauce , seasoning , spice , zest , flavor , seasoner , herb , soy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top