- Từ điển Anh - Việt
Spice
Nghe phát âmMục lục |
/spais/
Thông dụng
Danh từ
Đồ gia vị; gia vị
- mixed spice
- gia vị hỗn hợp
(nghĩa bóng) điều làm thêm hấp dẫn, chất làm đậm đà; mắm muối (câu chuyện...)
Hơi hướng, vẻ; một chút, một ít
Ngoại động từ
Cho gia vị, bỏ gia vị (vào thức ăn)
Làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)
Tăng cường
Chuyên ngành
Kinh tế
cho gia vị
đồ gia vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aroma , color , excitement , fragrance , gusto , guts * , kick , pep , piquancy , pungency , relish , salt , savor , scent , seasoning , tang , zap * , zip * , condiment , flavor , seasoner , accent , allspice , cinnamon , clove , curry , dash , ginger , herb , hint , mace , mustard , nutmeg , oregano , paprika , pepper , perfume , pizzazz , sage , season , taste , thyme , tinge , zest
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spice (d) cheese
fomat có gia vị, -
Spice extract
dịch chiết gia vị, -
Spice manufacture
sự sản xuất gia vị, -
Spice plant
cây gia vị, -
Spice room
công đoạn chuẩn bị đồ gia vị, -
Spice truck
xe chở gia vị, -
Spicebush
Danh từ: (thực vật) an tức hương, -
Spiced
Tính từ: chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị, heavily spiced... -
Spiced juice
nước ép cho thêm gia vị, -
Spiced preserve
thực phẩm bảo quản với gia vị, -
Spicery
/ ´spaisəri /, Danh từ: Đồ gia vị (nói chung), cửa hàng đồ gia vị, Kinh... -
Spices
, -
Spicily
Phó từ: có bỏ gia vị, sắc sảo; dí dỏm; thú vị, lịch sự; bảnh bao, -
Spiciness
/ ´spaisinis /, Danh từ: sự có gia vị, tính chất thơm, sự kích thích, sự gây thích thú; tính chất... -
Spicing
sự ghép nối, -
Spicing-pit
hầm nối cáp, -
Spick-and-span
/ ´spikən´spæn /, tính từ, gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ, mới toanh, bảnh bao (người), Từ đồng... -
Spicula
Danh từ, số nhiều spiculae: cái gai, -
Spicular
Tính từ: có gai, giống như gai, -
Spiculate
/ ´spikju¸leit /, như spicular,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.