Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conscientious objector

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ
conscientious objector
người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng

Xem thêm conscientious


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conscientiously

    Phó từ: chu toàn, tận tình,
  • Conscientiousness

    / ¸kɔnʃi´enʃəsnis /, danh từ, sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng, Từ đồng nghĩa:...
  • Conscious

    / ˈkɒnʃəs /, Tính từ: biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức, Xây...
  • Consciously

    / 'kɔnʃəsli /, Phó từ: có ý thức, có chủ ý, cố ý,
  • Consciousness

    / ˈkɒnʃəsnɪs /, Danh từ: sự hiểu biết, Ý thức, Từ đồng nghĩa:...
  • Conscribable

    / kən´skraibəbl /, tính từ, có thể bắt đi lính,
  • Conscribe

    / kən´skraib /, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) conscript,
  • Conscript

    / ´kɔnskript /, Danh từ: người đến tuổi đi lính, Ngoại động từ:...
  • Conscription

    / kən´skripʃən /, Danh từ: chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, Từ...
  • Conscription of wealth

    Thành Ngữ:, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản...
  • Consecrate

    / 'kɔnsikreit /, Tính từ: Được cúng, được đem dâng (cho ai), Được phong thánh; thánh hoá,
  • Consecrated

    Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devoted
  • Consecration

    / ¸kɔnsi´kreiʃən /, danh từ, sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong...
  • Consecrative

    / ´kɔnsi¸kreitiv /,
  • Consecrator

    / ´kɔnsi¸kreitə /,
  • Consecratory

    / ¸kɔnsi´kreitəri /,
  • Consecution

    / ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top