Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conscientious

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔnʃi´enʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ
a conscientious worker
người công nhân tận tâm
a conscientious piece of work
một công việc làm chu đáo
conscientious objector
người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng

Chuyên ngành

Xây dựng

tận tâm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
complete , diligent , exact , exacting , faithful , fastidious , fussy , hanging in , hanging tough , heart and soul into , heedful , meticulous , minding p’s and q’s , painstaking , particular , playing safe , punctilious , punctual , reliable , tough , walking on eggs , conscionable , high-minded , high-principled , honest , honorable , incorruptible , just , pious , principled , responsible , right , scrupulous , straightforward , strict , true , assiduous , careful , dutiful , fair , high- minded , sedulous , upright

Từ trái nghĩa

adjective
careless , inexact , irresponsible , uncareful , unconscientious , unscrupulous , corrupt , dishonest , immoral , unjust , vulgar

Xem thêm các từ khác

  • Conscientious objector

    thành ngữ, conscientious objector, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng
  • Conscientiously

    Phó từ: chu toàn, tận tình,
  • Conscientiousness

    / ¸kɔnʃi´enʃəsnis /, danh từ, sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng, Từ đồng nghĩa:...
  • Conscious

    / ˈkɒnʃəs /, Tính từ: biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức, Xây...
  • Consciously

    / 'kɔnʃəsli /, Phó từ: có ý thức, có chủ ý, cố ý,
  • Consciousness

    / ˈkɒnʃəsnɪs /, Danh từ: sự hiểu biết, Ý thức, Từ đồng nghĩa:...
  • Conscribable

    / kən´skraibəbl /, tính từ, có thể bắt đi lính,
  • Conscribe

    / kən´skraib /, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) conscript,
  • Conscript

    / ´kɔnskript /, Danh từ: người đến tuổi đi lính, Ngoại động từ:...
  • Conscription

    / kən´skripʃən /, Danh từ: chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, Từ...
  • Conscription of wealth

    Thành Ngữ:, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản...
  • Consecrate

    / 'kɔnsikreit /, Tính từ: Được cúng, được đem dâng (cho ai), Được phong thánh; thánh hoá,
  • Consecrated

    Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devoted
  • Consecration

    / ¸kɔnsi´kreiʃən /, danh từ, sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong...
  • Consecrative

    / ´kɔnsi¸kreitiv /,
  • Consecrator

    / ´kɔnsi¸kreitə /,
  • Consecratory

    / ¸kɔnsi´kreitəri /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top