Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consuming

Nghe phát âm

Mục lục

/kənˈsumɪŋ/

Thông dụng

Tính từ
Ám ảnh, chi phối
time-consuming
tốn nhiều thời gian
programming is a time-consuming work
lập trình là một công việc tốn nhiều thời gian

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
engrossing , immoderate , exhausting , intense , enthralling , gripping

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top