Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consummation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔnsə´meiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm xong, sự hoàn thành
the consummation of a life work
hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời
Sự qua đêm tân hôn
Đích, tuyệt đích (của lòng ước mong)
(nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cleanup , completion , culmination , doing it to a t , end , mop-up , payoff , perfection , realization , to a finish , wind-up , wrap , wrap-up , cease , cessation , close , closing , closure , conclusion , ending , end of the line , finish , period , stop , stopping point , termination , terminus , fruition , materialization

Từ trái nghĩa

noun
failure , unfulfillment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top