- Từ điển Anh - Việt
Enthralling
Nghe phát âmMục lục |
/in´θrɔ:liη/
Thông dụng
Tính từ
Làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enthrallment
Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession -
Enthralment
/ in´θrɔ:lmənt /, danh từ, sự mê hoặc, sự làm cho mê mệt, (thường), (nghĩa bóng) sự nô dịch hoá, -
Enthrone
/ in'θroun /, Ngoại động từ: tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...), (nghĩa bóng)... -
Enthronement
/ in'θrounmənt /, Danh từ: sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên,... -
Enthronization
/ in¸θrounai´zeiʃən /, như enthronement, -
Enthronize
Ngoại động từ: Đưa lên ngôi; lập làm vua, nhận hức (giáo chủ..), -
Enthuse
/ in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they... -
Enthused
Từ đồng nghĩa: adjective, excited , approving , eager -
Enthusiasm
/ ɛnˈθuziˌæzəm /, Danh từ: sự hăng hái, sự nhiệt tình, Kỹ thuật chung:... -
Enthusiast
/ in´θju:ziæst /, Danh từ: người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê, Từ... -
Enthusiastic
/ ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình; say mê, Từ đồng... -
Enthusiastically
Phó từ: phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, young men join the people's army enthusiastically, thanh niên... -
Enthymeme
Danh từ: (triết học) tam đoạn luận giảm ước, -
Entice
/ in´tais /, Ngoại động từ: dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử (chim...) vào bẫy, hình... -
Enticed
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.