Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contemporaneous

Nghe phát âm

Mục lục

/kən¸tempə´reiniəs/

Thông dụng

Tính từ

( + with) cùng thời (với)
Đương thời

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đồng thời
contemporaneous bed
lớp đồng thời
contemporaneous erosion
sự xói mòn đồng thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
coetaneous , coeval , coexistent , concurrent , synchronic , synchronous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top