Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continuously

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'tinjuəsli/

Thông dụng

Phó từ

Liên tục, liên tiếp

Chuyên ngành

Toán & tin

một cách liên tục
deformation-free continuously
continum không biến dạng
indecomposablr continuously
continum không phân tích được
irreducible continuously
continum không khả quy
linear continuously
continum tuyến tính
locally connected continuously
continum liên thông địa phương
rigid continuously
continum cứng
snake-like continuously
continum hình cây
tree-like continuously
continum ba cực
webless continuously
continum không thành mạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top