Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contributory tax payer

Kinh tế

người đóng thuế
người nộp thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Contributory unit

    đơn vị đóng góp,
  • Contrite

    / 'kɔntrait /, Tính từ: Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi, Từ...
  • Contritely

    / 'kɔntraitli /,
  • Contriteness

    / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance...
  • Contrition

    / kən'tri∫n /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi, Từ đồng...
  • Contrivance

    / kən'traivəns /, Danh từ: sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo...
  • Contrive

    / kən'traiv /, Động từ: nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt,...
  • Contrived

    / kən'traivd /, Tính từ: trù tính, có sắp xếp trước, Từ đồng nghĩa:...
  • Contrivedly

    / kən'traivdli /,
  • Contriver

    / kən'traivə /, danh từ, người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế,...
  • Control

    / kən'troul /, Danh từ: quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm...
  • Control, Controller (CNTRL)

    điều khiển, bộ điều khiển,
  • Control, checking

    kiểm tra (kiểm toán),
  • Control-Ctrl-key

    phím control,
  • Control-allowable function

    hàm điều khiển cho phép,
  • Control-grid bias

    phân cực lưới điều khiển,
  • Control-level

    mức điều khiển,
  • Control-level indicator

    mức điều khiển, bộ chỉ báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top