Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contumely

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔntjumli/

Thông dụng

Danh từ

Điều nhục nhã, điều sỉ nhục
to cast contumely on someone
làm nhục ai
Thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affront , despite , insult , offense , outrage , slight , abuse , billingsgate , invective , obloquy , railing , revilement , reviling , scurrility , scurrilousness , arrogance , contempt , disdain , humiliation , insolence , insulting , remark , reproach , rudeness , scorn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top