Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cordage

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:didʒ/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) thừng chão

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thừng chão

Giải thích EN: Materials. a collective group of ropes or cords, especially those of a ship's rigging. .Giải thích VN: Làm từ nhiều loại nguyên liệu, là tổ hợp của nhiều dây hoặc dây thừng, chủ yếu được dùng để trang bị cho tàu thuyền.

Kỹ thuật chung

dây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top