Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sample

Nghe phát âm

Mục lục

/´sa:mpl/

Thông dụng

Danh từ

Mẫu; vật mẫu, hàng mẫu
to send something as a sample
gửi vật gì để làm mẫu
Ví dụ tiêu biểu

Ngoại động từ

Lấy mẫu, đưa mẫu; thử
to sample a new restaurant
đi ăn thử một quán mới
Cho ví dụ tiêu biểu

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Mẫu thử, vật mẫu, (v) lấy mẫu

Mẫu thử, vật mẫu, (v) lấy mẫu

Cơ khí & công trình

mẫu hàng
phân tích mẫu

Toán & tin

(thống kê ) mẫu
artificial sample
mẫu nhân tạo, mẫu giả
balanced sample
mẫu cân bằng
concordant sample
mẫu phù hợp
duplicate sample
bản sao mẫu
exceptional sample
mẫu ngoại lệ
interpenetrating samples
(thống kê ) các mẫu thâm nhập vào nhau
judgement sample
mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm
list sample
mẫu lấy trogn danh sách
matched samples
mẫu sóng đôi
quota sample
mẫu theo nhóm
representative sample
mẫu đại diện
stratified sample
mẫu phân lớp
systematic sample
mẫu hệ thống
tow-stade sample
mẫu hai tầng

Xây dựng

như nhau

Y học

nhóm mẫu, lấy mẫu

Kỹ thuật chung

dưỡng
lấy mẫu
lấy mẫu thử
mẫu
mẫu thử
mẫu đại diện
representation sample
sự lấy mẫu đại diện
mẫu đất
mẫu điển hình
type sample inspection and test report
báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
mẫu đo
mẫu vật
phiên bản
sự lấy mẫu
thực thể
trường hợp
vật làm mẫu
vật mẫu
ví dụ

Kinh tế

bản trích
chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận)
chọn mẫu
sample survey
sự điều tra chọn mẫu
điều tra chọn mẫu
sample survey
sự điều tra chọn mẫu
đưa mẫu
hàng mẫu
additional sample
hàng mẫu bổ sung
advance sample
hàng mẫu gửi trước
bulk sample
hàng mẫu có thể tích lớn
buyer's sample
hàng mẫu của bên mua
compound sample
hàng mẫu hỗn hợp
confidential of sample
cấu hình hàng mẫu
confirmation sample
hàng mẫu xác nhận
confirmatory sample
hàng mẫu để xác nhận
distribution of sample means
sự phân bố số bình quân hàng mẫu
free sample
hàng mẫu miễn phí
free sample
hàng mẫu miễn thuế
giveaway sample
hàng mẫu quảng cáo
number of sample
số hiệu hàng mẫu
offer sample
hàng mẫu chào giá
original sample
hàng mẫu gốc
purchase sample
hàng mẫu mua hàng
quality shall be strictly as per sample
phẩm chất phải thật đúng với hàng mẫu
sample card
thẻ hàng mẫu
sample discount
chiết khấu hàng mẫu
sample drawn
hàng mẫu rút lấy
sample export
sự xuất khẩu hàng mẫu
sample fair
hội chợ triển lãm hàng mẫu
sample invoice
hóa đơn hàng mẫu
sample kit
bộ hàng mẫu
sample merchant
người mua bán hàng mẫu
sample of no commercial value
hàng mẫu không có giá trị mua bán
sample offer
sự chào hàng kèm hàng mẫu
sample packet
gói hàng mẫu (gởi qua bưu điện)
sample rate
biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
sample room
phòng triển lãm hàng mẫu
sample room
phòng trưng bày hàng mẫu
true to sample
đúng với hàng mẫu
up-to-sample
đúng với hàng mẫu
nếm thử (rượu, thức ăn...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bit , bite , case , case history , constituent , cross section , element , exemplification , fragment , illustration , indication , individual , instance , morsel , part , pattern , piece , portion , representative , sampling , segment , sign , specimen , typification , unit , foretaste , archetype , example , exemplar , microcosm , prototype , replica , swatch
verb
examine , experience , experiment , inspect , partake , savor , sip , test , example , illustration , instance , model , pattern , piece , segment , specimen , taste , try

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top