Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corral

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔ´ra:l/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật
Luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)
Bãi bẫy thú (xung quanh có rào)

Ngoại động từ

Cho (súc vật) vào ràn
Dồn (toa xe) thành luỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy

Chuyên ngành

Môi trường

ngăn (vết dầu loang)

Xây dựng

bãi quây vật nuôi

Kỹ thuật chung

quầy

Kinh tế

bãi quây (nơi nhốt trâu bò)
bãi rào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
compound , paddock , pen , pound , stockade
verb
cage , confine , coop up , fence in , lock up , pen , shut in , shut up , coop , enclosure , fence , round up , stockade , surround

Từ trái nghĩa

verb
set free

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top