Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Round up

Mục lục

Toán & tin

làm tròn lên

Kỹ thuật chung

làm tròn
round up function
hàm làm tròn lên
to round up
làm tròn lên

Kinh tế

gộp lại
họp lại
tăng lên cho tròn số
tập họp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
assemble , bring in , bring together , cluster , drive , group , herd , marshal , muster , rally , round

Từ trái nghĩa

verb
disperse , scatter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top