Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Correlator

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

máy tương quan
analogue correlator
máy tương quan tương tự
high-speed correlator
máy tương quan nhanh
speech-waveform correlator
(máy tính ) máy phân tích câu nói

Kỹ thuật chung

bộ tương quan
analogue correlator
bộ tương quan tương tự
cross-correlator
bộ tương quan chéo
electro-optical image correlator
bộ tương quan ảnh điện quang
optical correlator
bộ tương quan quang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top