Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corresponding

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔris'pɔndiɳ/

Xây dựng

tương ứng, phù hợp

Thông dụng

Tính từ

Tương ứng, đúng với
corresponding to the original
đúng với nguyên bản
Trao đổi thư từ, thông tin
corresponding member of a society
hội viên thông tin của một hội
corresponding member of an academy
viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm
corresponding angles
(toán học) góc đồng vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agnate , akin , alike , analogous , answering , comparable , complementary , consonant , correlative , correspondent , coterminus , identical , interrelated , kin , kindred , like , parallel , reciprocal , similar , synonymous , undifferentiated , accordant , compatible , conformable , congenial , congruous , consistent , harmonious , equivalent , uniform , accompanying , coincident , coinciding , commensurable , commensurate , homologous , isonomous , proportionate

Từ trái nghĩa

adjective
differing , disparaging , dissimilar , mismatched , unlike

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top