Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Court martial

Mục lục

Thông dụng

Danh từ, số nhiều là courts .martial

Toà án quân sự
to be tried before a courtỵmartial
bị đem xử ở toà án quân sự
Phiên toà quân sự
drumhead courtỵmartial
phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top