Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Craftsman

Nghe phát âm

Mục lục

/'krα:ftsmən/

Thông dụng

Danh từ

Thợ thủ công
Người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề

Chuyên ngành

Kinh tế

người khéo tay
thợ
thợ thủ công

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
artisan , journeyman , machinist , maker , manufacturer , master , mechanic , skilled worker , smith , specialist , technician , wright , artificer , skilled workman

Từ trái nghĩa

noun
apprentice , unskilled worker

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Craftsmanly

    / ´kra:ftsmənli /,
  • Craftsmanship

    / 'krα:ftsmənʃip /, Danh từ: sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề, Kinh...
  • Craftsmen's co-operative

    hợp tác xã thủ công nghiệp,
  • Crafty

    / 'krα:fti /, Tính từ: lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, Từ...
  • Crag

    / kræg /, Danh từ: núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo, Kỹ...
  • Cragged

    / 'krægid /, Tính từ: có nhiều vách đá lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo, Kỹ...
  • Craggy

    / 'krægi /, Tính từ: lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở, Kỹ thuật chung:...
  • Cragpit

    Danh từ: hang động,
  • Cragsman

    / 'krægzmən /, Danh từ: người leo núi giỏi,
  • Craigiasis

    bệnh đường ruột do craigia,
  • Crake

    / kreik /, Danh từ: (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, Nội...
  • Crakend

    chuôi tay quay,
  • Craking tar

    nhựa craking,
  • Cram

    / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối,...
  • Cram-full

    / 'kræm'ful /, tính từ, chan chứa, đầy tràn, đầy đến nỗi không nhồi vào được nữa,
  • Cram fording machine

    máy gấp mép, máy uốn sóng,
  • Crambo

    / 'kræmbəʊ /, Danh từ: trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top