Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smith

Nghe phát âm

Mục lục

/smiθ/

Thông dụng

Danh từ

Thợ rèn
Smith's shop
Lò rèn
(trong từ ghép) người làm ra các đồ dùng, đồ trang sức.. bằng kim loại
a goldsmith
một người thợ kim hoàn
a silversmith
người thợ bạc

Chuyên ngành

Xây dựng

rèn

Cơ - Điện tử

(v) rèn

Toán & tin

thợ rèn, rèn

Kỹ thuật chung

rèn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top