Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Credit card

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thẻ tín dụng

Chuyên ngành

Kinh tế

thẻ mua chịu
thẻ tín dụng
credit card sale
bán theo thẻ tín dụng
credit-card number
số thẻ tín dụng
intelligent credit card
thẻ tín dụng thông minh
revolving credit card
thẻ tín dụng tuần hoàn
secured credit card
thẻ tín dụng được bảo đảm
telephone credit card
thẻ tín dụng điện thoại
travel and entertainment credit card
thẻ tín dụng du lịch và giải trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top