Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revolving

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'vɔlviη/

Thông dụng

Tính từ

Quay, xoay vòng
a revolving chair
ghế quay

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đang chạy
đang quay
động
revolving cylinder
động cơ quay tròn
sự quay
sự xoay

Kinh tế

chu chuyển
revolving credit
tín dụng chu chuyển
revolving letter of credit
hạn ngạch tín dụng chu chuyển
revolving line of credit
hạn ngạch tín dụng chu chuyển
tuần hoàn
convertible revolving credit
tín dụng tuần hoàn chuyển đổi
monthly revolving Letter of credit
thư tín dụng tuần hoàn hàng tháng
non-cumulative (revolving) Letter of credit
thư tín dụng (tuần hoàn) không tích lũy
non-revolving credit
thư tín dụng không tuần hoàn
on a revolving basis
trên cơ sở tuần hoàn
revolving credit
thư tín dụng tuần hoàn
revolving credit
tín dụng tuần hoàn
revolving credit card
thẻ tín dụng tuần hoàn
revolving fund
quỹ tuần hoàn
revolving letter of credit
thư tín dụng tuần hoàn
tuần hoàn chu chuyển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
gyral , gyrating , gyratory , rotary , rotation , rotatory.--n.revolution , vertiginous , whirling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top