Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Summit

Mục lục

/´sʌmit/

Thông dụng

Danh từ

Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất
the icy summits of the Alps
những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ
the summits of somebody's ambition
đỉnh cao của hoài bão của ai
Cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ)
( định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
summit conference
hội nghị cấp cao nhất

Chuyên ngành

Toán & tin

đỉnh, chóp, ngọn

Xây dựng

mặt cắt vồng lên
thượng đỉnh

Kỹ thuật chung

chót
ngọn
đỉnh
flood summit
đỉnh lũ
overflow summit
đỉnh tràn
summit canal
kênh đỉnh phân hủy
summit law
định luật điểm hút
đỉnh núi
đỉnh, chóp, ngọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acme , apex , apogee , capstone , climax , crest , crown , culmination , head , height , max , meridian , most , peak , pinnacle , roof , vertex , zenith , cap , top , arete , consummation , mountain , spire , tip

Từ trái nghĩa

noun
base , bottom , nadir

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top