Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crutch

Nghe phát âm

Mục lục

/krʌtʃ/

Thông dụng

Danh từ

Cái nạng ( (thường) pair of crutches)
to go on crutches
đi bằng nạng
Vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
Cái chống (xe đạp, mô tô)
(giải phẫu) đáy chậu
(hàng hải) cọc chén
(nghĩa bóng) chỗ nương tựa

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

chân chống (thuyền buồm)

Y học

cái nạng

Kỹ thuật chung

cái chống
giá đỡ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brace , buttress , prop , shore , stay , underpinning

Xem thêm các từ khác

  • Crutch glass

    kính nâng mi mắt,
  • Crutch paralysis

    liệt chống nạng,
  • Crutched

    Tính từ: Đi nạng; chống gậy,
  • Crutched friars

    Danh từ: tu sĩ của thánh giá,
  • Crutcher

    chảo nâng hạ, nồi nâng hạ,
  • Crux

    / krʌks /, Danh từ, số nhiều cruxes: vấn đề nan giải, mối khó khăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm...
  • Crux herring

    cá trích muối hai lần,
  • Crux of heart

    giao tuyến tim,
  • Cruzado

    Danh từ: Đồng cru-za-đô (tiền bồ Đào nha),
  • Cruzeiro

    Danh từ: Đồng cruzerô (tiền bra-din),
  • Cry

    / krai /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...),...
  • Cry-

    (cryo-) prefix chỉ lạnh.,
  • Cry- (cryo-)

    tiền tố chỉ lạnh,
  • Cry-baby

    / ´krai¸beibi /, danh từ, Đứa trẻ hay đòi hỏi, người hay kêu ca phàn nàn,
  • Cryalgesia

    (chứng) đau do lạnh,
  • Cryanesthesia

    mất cảm lạnh,
  • Crycresthesia

    tri giác lạnh 1. mẫn cảm đặc biệt với nhiệt dộ thấp 2. cảm giác lạnh.,
  • Cryctron

    Toán & tin: criôtron,
  • Cryesthesia

    dị cảm lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top