Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crux

Nghe phát âm

Mục lục

/krʌks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều cruxes

Vấn đề nan giải, mối khó khăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt
the crux of the matter
cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
body , bottom line * , core , decisive point , essence , gist , heart , kernel , matter , meat * , meat and potatoes * , nitty-gritty , nub , pith , purport , substance , thrust , basis , cross , crunch , difficulty , meat , moment , point , problem , puzzle , puzzling , riddle

Từ trái nghĩa

noun
trivia

Xem thêm các từ khác

  • Crux herring

    cá trích muối hai lần,
  • Crux of heart

    giao tuyến tim,
  • Cruzado

    Danh từ: Đồng cru-za-đô (tiền bồ Đào nha),
  • Cruzeiro

    Danh từ: Đồng cruzerô (tiền bra-din),
  • Cry

    / krai /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...),...
  • Cry-

    (cryo-) prefix chỉ lạnh.,
  • Cry- (cryo-)

    tiền tố chỉ lạnh,
  • Cry-baby

    / ´krai¸beibi /, danh từ, Đứa trẻ hay đòi hỏi, người hay kêu ca phàn nàn,
  • Cryalgesia

    (chứng) đau do lạnh,
  • Cryanesthesia

    mất cảm lạnh,
  • Crycresthesia

    tri giác lạnh 1. mẫn cảm đặc biệt với nhiệt dộ thấp 2. cảm giác lạnh.,
  • Cryctron

    Toán & tin: criôtron,
  • Cryesthesia

    dị cảm lạnh,
  • Cryglobulin

    globulin tủa lạnh, một protein bất thường, loại globuhn miễn dịch có thể thấy trong máu khi bị một số bệnh,
  • Crying

    / ´kraiiη /, Tính từ: khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn, Từ...
  • Crylite

    Danh từ: (khoáng chất) criolit,
  • Crymoanesthesia

    gây tê bằng lạnh,
  • Crymodynia

    chứng thấp hàn,
  • Crymophilia

    tính ưalạnh,
  • Crymophilic

    ưalạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top