- Từ điển Anh - Việt
Onus
Nghe phát âmMục lục |
/´ounəs/
Thông dụng
Danh từ
Nhiệm vụ, trách nhiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar sinister , black eye * , blame , blot , blur , brand , charge , culpability , deadweight , duty , encumbrance , fault , guilt , incubus , liability , load , millstone * , obligation , odium , oppression , responsibility , slur , spot , stain , stigma , task , tax , weight , millstone , black eye , blemish , taint , tarnish , burden
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Onus (of proof)
trách nhiệm để xuất chứng cứ (của bảo hiểm, trọng tài...) -
Onus of proof
trách nhiệm chứng minh, -
Onward
/ 'ɔnwəd /, Tính từ: về phía trước, tiến lên, hướng tới, Phó từ:... -
Onwards
Phó từ: như onward, -
Onyalai
onyalai (bệnh loạn dinh dưỡng châu phi), -
Onyalia
onyalai (bệnh loạn dinh dưỡng châu phi), -
Onych-
(onycho-) prefíx. chỉ các móng., -
Onychalgia
(chứng) đau móng, -
Onychatrophia
(chứng) teo móng, -
Onychatrophy
(chứng) teo móng, -
Onychauxis
chứng dày móng, -
Onychectomy
(thủ thuật) cắt bỏ móng, -
Onychia
Danh từ, số nhiều: viêm móng (viêm khuôn móng dẫn đến mất móng), -
Onychitis
viêmnền móng, -
Onychium
Danh từ: móng vuốt, -
Onychius
Danh từ: Đệm vuốt, -
Onychoclasis
gãy móng, -
Onychocryptosis
móng thụt, -
Onychodynia
(chứng) đau móng, -
Onychogenic
Tính từ: tạo móng; sinh móng, Y học: tạo móng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.