Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Multiply

Nghe phát âm

Mục lục

/'mʌltiplai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
(toán học) nhân

Nội động từ

Tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
rabbits multiply rapidly
giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

làm phép nhân
tăng thêm

Kỹ thuật chung

nhân
multiply by
nhân với
multiply order
lệnh nhân
nhiều lớp
multiply sack
bao nhiều lớp
mở rộng
tăng lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accumulate , add , aggrandize , aggregate , augment , boost , breed , build up , compound , cube , double , enlarge , expand , extend , generate , heighten , magnify , manifold , mount , populate , procreate , produce , proliferate , propagate , raise , repeat , rise , spread , square , amplify , build , burgeon , escalate , grow , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , increase , spawn , pullulate , reproduce

Từ trái nghĩa

verb
decrease , divide , lessen , reduce

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top