Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Currently

Nghe phát âm

Mục lục

/'kʌrəntli/

Thông dụng

Phó từ

Hiện thời, hiện nay
our director receives the foreign visitors currently.
giám đốc của chúng tôi đang tiếp khách nước ngoài


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
actually

Xem thêm các từ khác

  • Currentness

    / ´kʌrəntnis /,
  • Curricle

    / ´kʌrikl /, Danh từ: xe song mã hai bánh,
  • Curricular

    / kə¸rikjulə /,
  • Curriculum

    / kə'rikjuləm /, Danh từ, số nhiều .curricula: chương trình giảng dạy, Từ...
  • Curriculum vitae

    bản lý lịch,
  • Curried chicken

    gà giò hầm cari,
  • Currier

    / 'kʌriə /, Danh từ: người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc),
  • Currier's oil

    dầu làm mềm da, dầu xử lý da,
  • Currish

    / ´kə:riʃ /, Tính từ: như con chó cà tàng; bần tiện, vô lại; thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu,...
  • Curry

    / ´kʌri /, Danh từ: bột ca ri, món ca ri, Ngoại động từ: nấu ca ri,...
  • Curry-comb

    Danh từ: bàn chải ngựa,
  • Curry-powder

    Danh từ: bột ca ri,
  • Curse

    / kз:s /, Danh từ: sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật đáng tởm, vật đáng...
  • Cursed

    / ´kə:sid /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt,...
  • Cursedly

    / ´kə:sidli /, phó từ, Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa,
  • Cursedness

    / ´kə:sidnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top