- Từ điển Anh - Việt
Receive
Nghe phát âmMục lục |
/ri'si:v/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhận, lĩnh, thu
Tiếp, tiếp đón, tiếp đãi
Kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)
(pháp lý) chứa chấp (đồ gian)
Chứa đựng
Đỡ, chịu, bị; được
Tin, công nhận là đúng
Đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)
Nội động từ
Tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)
- he receives on Sunday afternoons
- ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật
Nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
Chuyên ngành
Toán & tin
nhận tin
thu nhận
tiếp nhận (dữ liệu)
Kỹ thuật chung
nhận
- Answer Send & Receive (ASR)
- gửi & nhận trả lời
- ASRM (asynchronoussend/receive monitor)
- bộ kiểm soát gửi/nhận bất đồng bộ
- asynchronous send/receive monitor (ASRM)
- bộ giám sát gửi/nhận không đồng bộ
- Automatic Send-Receive (ASR)
- Gửi-Nhận tự động
- automatic send/receive (ASR)
- gửi/nhận tự động
- automatic send/receive set
- bộ gửi/nhận tự động
- command to receive
- sự điều khiển để thu nhận
- CP receive session
- kỳ tác vụ nhận CP
- keyboard send/receive (KCS)
- gửi/ nhận bằng bàn phím
- KSC (keyboardsend/receive)
- gửi/ nhận bằng bàn phím
- minimum acceptable receive level
- mức nhận tối thiểu chấp nhận được
- r packet (receiveready packet)
- bó sẵn sàng nhận
- RD (receivedata light)
- đèn báo nhận dữ liệu
- ready-to-receive signal
- tín hiệu sẵn sàng nhận
- Receive And Send Terminal (RAST)
- đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
- receive buffer
- bộ đệm nhận
- receive channel
- kênh nhận
- receive data light (RD)
- đèn báo nhận dữ liệu
- receive data line
- đường nhận dữ liệu
- receive mode
- chế độ nhận
- receive not ready packet
- bó chưa sẵn sàng để nhận
- receive pacing
- tốc độ nhận
- receive ready (RR)
- sẵn sàng để nhận
- receive ready frame
- khung sẵn sàng nhận
- receive ready packet (RRpacket)
- bó sẵn sàng nhận
- receive sequence number
- số tuần tự thu nhận
- receive sequence number
- số trình tự thu nhận
- receive state
- trạng thái nhận
- receive-only (RO)
- chỉ nhận, chỉ thu
- receive-only equipment
- thiết bị chỉ nhận
- RNR (receivenot ready)
- chưa sẵn sàng nhận
- RNR packet (receivenot ready packet)
- bó chưa sẵn sàng nhận
- RO (receive-only)
- chỉ nhận, chỉ thu
- RR (receiveready)
- sẵn sàng nhận
- RR frame (receiveready frame)
- khung sẵn sàng nhận
- send and receive
- nhận và gửi
- Simple Facsimile Receive
- Nhận Fax đơn giản
- to receive
- chấp nhận
- unattended receive
- sự nhận tự động
nhận (tổng số tiền)
tiếp nhận
Kinh tế
đón tiếp
hưởng
nhận
nhận (thư)
thu
thu nhận
tiếp đón
tiếp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , acquire , admit , apprehend , appropriate , arrogate , assume , be given , be informed , be in receipt of , be told , catch , collect , come by , come into , cop * , corral * , derive , draw , earn , gain , gather , get , get from , get hands on , get hold of , grab , hear , hold , inherit , latch on to , make , obtain , perceive , pick up , pocket * , procure , pull , pull down * , reap , redeem , secure , seize , snag * , take , take in , take possession , win , bear , be subjected to , encounter , experience , go through , meet with , suffer , undergo , accommodate , allow entrance , bring in , entertain , greet , host , induct , initiate , install , introduce , invite , let in , let through , make comfortable , make welcome , meet , permit , roll out red carpet , shake hands , show in , usher in , welcome , have , allow , contain , endure , intromit , support , takein
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Receive-only (RO)
chỉ nhận, chỉ thu, -
Receive-only equipment
thiết bị chỉ nhận, -
Receive/Transmit (R/T)
thưa, -
Receive/send
thu-phát, -
Receive And Send Terminal (RAST)
đầu cuối thu và phát (nhận và gửi), -
Receive Clock (RC)
đồng hồ thu, -
Receive Data Buffer (RDB)
bộ nhớ đệm dữ liệu thu, -
Receive Line Signal Detector (RLSD)
bộ tách tín hiệu đường dây thu, -
Receive Loudness Rating (RLR)
mức âm lượng thu, -
Receive Not Ready (RNR)
chưa sẵn sàng thu, -
Receive Only Terminal (ROT)
đầu cuối chỉ thu, -
Receive Sequence number (HDLC)
số chuỗi thu (hdlc), -
Receive TCR Event (R-TCR)
sự kiện tcr thu, -
Receive against payment
trả tiền khi nhận hàng, -
Receive antenna
ăng ten thu, -
Receive buffer
bộ đệm nhận, -
Receive channel
kênh nhận, -
Receive crystal
tinh thể máy thu, -
Receive data light (RD)
đèn báo nhận dữ liệu, -
Receive data line
đường nhận dữ liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.