Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data type

Mục lục

Toán & tin

kiểu dữ liệu

Giải thích VN: Là đặc điểm của các trường thuộc tính và các biến, xác định kiểu giá trị dữ liệu mà chúng lưu giữ. Ví dụ, kiểu character (ký tự), floating point (dấu phảy động) và integer (nguyên).

aggregate data type
kiểu dữ liệu gộp
algebra data type
kiểu dữ liệu đại số
Boolean data type
kiểu dữ liệu Boole
boolean data type
kiểu dữ liệu logic
character data type
kiểu dữ liệu kí tự
complex data type
kiểu dữ liệu phức
integer data type
kiểu dữ liệu nguyên
label data type
kiểu dữ liệu nhãn
logical data type
kiểu dữ liệu logic
mixed data (type) environment
môi trường nhiều kiểu dữ liệu
original data type
kiểu dữ liệu gốc
primitive abstract data type
kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
real data type
kiểu dữ liệu thực
scalar data type
kiểu dữ liệu vô hướng
structured data type
kiểu dữ liệu có cấu trúc

Xây dựng

ấn mẫu dữ liệu
abstract data type
ấn mẫu dữ liệu trừu tượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top