Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Declamation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸deklə´meiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ
Thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lecture , address , oration , tirade , speech , haranguing , spouting , oratory , speechmaking , speechifying , allocution , prelection , talk , elocution , rhetoric

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top