Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Declamatory

Nghe phát âm

Mục lục

/di´klæmətəri/

Thông dụng

Tính từ
Có tính chất ngâm, có tính chất bình
Hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
rhetorical , elocutionary , formal , fluent , oratorical , bombastic , windy , stuffy , verbose , aureate , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , high-sounding , magniloquent , orotund , overblown , swollen , ciceronian , stilted

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top