Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Dedicative

    / ´dedi¸keitiv /,
  • Dedicator

    / ´dedi¸keitə /, danh từ, người cống hiến, người đề tặng (sách...)
  • Dedicatory

    / ´dedi¸keitəri /, tính từ, có tính cách đề tặng,
  • Dedifferentiation

    (sự) biệt hóa ngược, từ một tế bào biệt hóa mất tính chuyên hóa thành tế bào gốc và biệt hóa thành tế bào khác
  • Dedolation

    sự hớt dacảm giác bị đụng dập.,
  • Dedoublement

    sự phân chia kép; sự nhân đôi,
  • Deduce

    / di´dju:s /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn, vạch lại lai lịch nguồn gốc...
  • Deduce from

    suy từ,
  • Deducibility

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) suy diễn được,
  • Deducible

    / di´dju:sibl /, Tính từ: có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn,
  • Deducible rule

    quy tắc suy diễn,
  • Deducing title

    quyền sở hữu suy diễn,
  • Deduct

    / dɪˈdʌkt /, Ngoại động từ: trừ đi, khấu trừ, hình thái từ:...
  • Deduct money (to...)

    trừ tiền,
  • Deduct prepayment (to...)

    trừ lại khoản trả trước,
  • Deductible

    / dɪˈdʌktəbəl /, Tính từ: có thể trừ đi, có thể khấu trừ, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top