Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Envoy

Nghe phát âm

Mục lục

/´envɔi/

Thông dụng

Danh từ

Phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
Công sứ
Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
(ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agent , ambassador , attach

Xem thêm các từ khác

  • Envoyship

    Danh từ: chức phái viên, chức đại diện, chức đại diện ngoại giao,
  • Envy

    / ´envi /, Danh từ: sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ, vật làm người ta thèm muốn; người...
  • Envyingly

    / ´enviiηgli /,
  • Enwind

    / in´waind /, ngoại động từ .enwound, cuộn tròn, xung quanh,
  • Enwomb

    Ngoại động từ: cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín,
  • Enwrap

    / in´ræp /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Hình thái từ: Kinh...
  • Enwreathe

    / in´ri:ð /, Ngoại động từ: kết vòng hoa chung quanh, đặt vòng hoa lên đầu, bện, tết,
  • Enyo

    Danh từ: nữ thần hiến đấu (thần thoại hy-lạp),
  • Enzedder

    Danh từ: người niu dilân,
  • Enzimolisis

    sự hoạt động enzim,
  • Enzootic

    / ¸enzou´ɔtik /, Tính từ: gây bệnh động vật (bệnh có tính chất cục bộ); thuộc dịch động...
  • Enzootic bovine hematuria

    huyết niệu bệnh dịch bò,
  • Enzootic disease

    bệnh dịch địaphương xúc vật,
  • Enzootic hepatitis

    viêm gan dịch súc vật,
  • Enzygotic

    Tính từ: hệt nhau (con sinh đôi), Y học: phát sinh ở cùng một trứng,...
  • Enzymatic

    / ¸enzai´mætik /, Kỹ thuật chung: men, Kinh tế: thuộc enzim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top