Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allegiance

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´li:dʒəns/

Thông dụng

Danh từ

Lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to pledge full allegiance to the country
nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc
to take the oath of allegiance
nguyện trung thành
Bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adherence , ardor , consecration , constancy , dedication , deference , devotion , duty , faithfulness , fealty , fidelity , homage , honor , obedience , obligation , piety , loyalty , steadfastness , tribute

Từ trái nghĩa

noun
disloyalty , enmity , sedition , treachery , treason

Xem thêm các từ khác

  • Allegiant

    Từ đồng nghĩa: adjective, constant , fast , firm , liege , loyal , staunch , steadfast , true
  • Allegoric

    / æli´gɔrik /, tính từ, có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý, (thuộc) chuyện ngụ ngôn, có tính chất biểu tượng,...
  • Allegorical

    / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Allegorically

    Phó từ: (văn học) bóng bẩy, theo phép phúng dụ,
  • Allegorise

    như allegorize,
  • Allegorist

    Danh từ: nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ,
  • Allegorization

    / ¸æligərai´zeiʃən /,
  • Allegorize

    Động từ: phúng dụ, nói bóng, ngụ ý, Đặt thành chuyện ngụ ngôn, Đặt thành biểu tượng,...
  • Allegory

    / ´æligəri /, Danh từ: phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng, Từ...
  • Allegretto

    / ¸æli´gretou /, Phó từ: (âm nhạc) hơi nhanh, Danh từ: (âm nhạc) nhịp...
  • Allegro

    / æ´leigrou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ: (âm...
  • Allel

    alen,
  • Allele

    Danh từ: (sinh học) alen (gen đẳng vị), gen tương ứng, một của hai hoặc nhiều dạng luân phiên...
  • Allelic

    thuộcalen,
  • Allelic series

    chuỗialen,
  • Allelism

    Danh từ: quan hệ alen, Y học: hiện tượngalen,
  • Allelobrachial

    Tính từ: thuộc nhánh tương ứng (thể nhiễm sắc),
  • Allelocatalysis

    Danh từ: sự xúc tác qua lại, sự xúc tác tương hỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top