Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commitment

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'mitmənt/

Thông dụng

Danh từ

(như) committal
sự tận tụy, sự tận tâm
sự cam kết
Trát bắt giam
Sự phạm tội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa quân đi đánh

Chuyên ngành

Y học

sự câu thúc một bệnh nhân tâm thần

Kinh tế

điều ràng buộc
giao kết
sự bảo chứng (cấm thế, thế chấp)
sự giao ước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
charge , committal , devoir , duty , engagement , guarantee , liability , must , need , ought , pledge , promise , responsibility , undertaking , vow , word , burden , imperative , obligation , bond , warranty

Từ trái nghĩa

noun
broken promise , denial , refusal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top