Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dehydrator

Nghe phát âm

Mục lục

/di:´haidreitə/

Thông dụng

Xem dehydrate

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất loại nước
gas dehydrator
chất loại nước cho khí
oil dehydrator
chất loại nước cho dầu
chất tách nước

Kỹ thuật chung

bộ khử nước
bộ sấy

Giải thích VN: Thiết bị khử hơi nước khỏi chất làm lạnh.

chất hút ẩm
máy khử nước

Giải thích EN: A device used to remove water.Giải thích VN: Một thiết bị được dùng để loại bỏ nước.

gas dehydrator
máy khử nước trong khí

Kinh tế

chất hút nước
chất khử nước

Địa chất

máy khử nước, thiết bị chống ẩm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top