Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deletion record

Mục lục

Toán & tin

bản ghi xóa
bản xóa
mẫu xóa

Kinh tế

ghi bỏ

Xem thêm các từ khác

  • Deletion syndrome

    hội chứng mất đoạn (thể nhiễm sắc),
  • Deletionheterozygote

    dị hợp tử đoạnkhuyết,
  • Deletionsyndrome

    hội chứng mất đoạn (thể nhiễm sắc),
  • Delf

    / delf /, Danh từ: Đồ gốm đenfơ (sản xuất tại hà-lan), delft, Kỹ thuật...
  • Delft

    / delft /,
  • Delhi boll

    nhọt delhi,
  • Delhiboll

    nhọt delhi.,
  • Deli

    / ´deli /, Danh từ: cửa hàng bán thức ăn ngon,
  • Deliberate

    / di'libәrәt /, Tính từ: có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong...
  • Deliberately

    / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly...
  • Deliberateness

    / di´libəritnis /,
  • Deliberation

    / phiên âm chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự...
  • Deliberation of budget

    sự bàn cãi ngân sách,
  • Deliberative

    / di´libərətiv /, Tính từ: thảo luận, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • Delible

    Động từ: có thể xóa được,
  • Delicacy

    / ˈdɛlɪkəsi /, Danh từ: sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối,...
  • Delicacy fruits of season

    các loại hoa quả ngon đầu mùa,
  • Delicate

    / 'delikeit /, Tính từ: thanh nhã, thanh tú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top