Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demobilize

Nghe phát âm

Mục lục

/di´moubi¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác demobilisation

Danh từ

Sự giải ngũ; sự phục viên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize , discharge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top