- Từ điển Anh - Việt
Democratic
Nghe phát âmMục lục |
/,demə'krætik/
Thông dụng
Tính từ
Dân chủ
Chuyên ngành
Xây dựng
dân chủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- autonomous , common , communal , constitutional , egalitarian , equal , free , friendly , individualistic , informal , just , libertarian , orderly , popular , populist , self-ruling , socialist , general , public , equalitarian
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Democratic People's Republic of Korea
cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên, -
Democratic leadership
phương thức lãnh đạo dân chủ, -
Democratic management in enterprises
quản lý dân chủ trong xí nghiệp, -
Democratic network
mạng dân chủ, -
Democratic supervision
sự giám sát dân chủ, -
Democratically
/ ,demə'krætikli /, Phó từ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng... -
Democratically-run
Tính từ: được quản lý một các dân chủ, dân chủ trong quản lý, -
Democratism
/ di'mɔkrətizm /, danh từ, chủ nghĩa dân chủ; khuynh hướng dân chủ, -
Democratization
/ di,mɔkrətai'zeiʃn /, Danh từ: sự dân chủ hoá, Kinh tế: sự dân chủ... -
Democratize
/ di'mɔkrətaiz /, Ngoại động từ: dân chủ hoá, hình thái từ: dân... -
Demodectic
(thuộc, gâynên, do) demodex, -
Demodectic acariasis
nhiễm ký sinh trùng demodectic, -
Demodecticacariasis
nhiễm ký sinh trùng demodex folliculorum, -
Demodex
một giống mạt ký sinh vô hại, mạt mang., -
Demodicidosis
nhiễm ký sinh trùng demodex, -
Demodilator
Toán & tin: cái khử biến điệu, -
Demodulate
giải điều chế, hình thái từ: hoàn điệu, giải điều, giải điều biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.