Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Democratize

Nghe phát âm

Mục lục

/di'mɔkrətaiz/

Thông dụng

Cách viết khác democratise

Ngoại động từ

Dân chủ hoá
to democratize all fields of the social life
dân chủ hoá mọi lãnh vực sinh hoạt xã hội

hình thái từ

Xây dựng

dân chủ hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top