Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demolition

Nghe phát âm

Mục lục

/¸demə´liʃən/

Thông dụng

Xem demolishment

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự hư hỏng
demolition of structure
sự hư hỏng kết cấu
sự phá hủy
sự phá sập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annihilation , bulldozing , explosion , extermination , knocking down , leveling , razing , wrecking

Từ trái nghĩa

noun
building , construction , fixing , production , repair

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top